Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.002402.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng (04 TTHC) | 3 | |
102 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | 2.002400.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng (04 TTHC) | 3 | |
103 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.002501.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Xử lý đơn (01 TTHC) | 3 | |
104 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 1.010945.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tiếp công dân (01 TTHC) | 3 | |
105 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460 | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo (01 TTHC) | 2 | |
106 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.002409.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại (01 TTHC) | 3 | |
107 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em (05 TTHC) | 2 | |
108 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em (05 TTHC) | 2 | |
109 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em (05 TTHC) | 2 | |
110 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em (05 TTHC) | 2 | |
111 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946.000.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em (05 TTHC) | 2 | |
112 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 1.002192.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
113 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 1.003943.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
114 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.002150.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
115 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 1.003564.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
116 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | 2.001088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
117 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
118 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
119 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
120 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
121 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
122 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
123 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
124 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
125 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | 1.007066 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 |